Có 2 kết quả:

任重道远 rèn zhòng dào yuǎn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄩㄢˇ任重道遠 rèn zhòng dào yuǎn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a heavy load and a long road
(2) fig. to bear heavy responsibilities through a long struggle (cf Confucian Analects, 8.7)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a heavy load and a long road
(2) fig. to bear heavy responsibilities through a long struggle (cf Confucian Analects, 8.7)

Bình luận 0